Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mẩy
|
tính từ
chắc hạt, chắc thịt
lúa mẩy hạt
danh từ
thân thể
đau nhức cả mình mẩy
Từ điển Việt - Pháp
mẩy
|
(ít dùng) corps
avoir mal dans tout le corps; ressentir une courbature dans tout le corps
nourri
grain nourri