Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mâm
|
danh từ
đồ dùng để đựng bát đĩa bày thức ăn
mâm cơm; mâm cao cỗ đầy (tục ngữ)
tập hợp những người cùng ngồi ăn
một mâm mười người
vật có hình giống chiếc mâm
mâm bánh xe ô tô
Từ điển Việt - Pháp
mâm
|
plateau
plateau laqué rouge
( giải phẫu học) Mâm xương chày
plateau tibial
platine (de microscope)
plateforme (d'artillerie)
repas copieux
bas bout
haut bout