Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
máy móc
|
danh từ
máy, nói chung
máy móc hiện đại
tính từ
thiếu sáng tạo; không linh hoạt
làm theo một cách máy móc
Từ điển Việt - Pháp
máy móc
|
machinerie; mécanisme
machinerie d'une filature
machine (en général)
machinal
geste machinal
mécanique
matérialisme mécanique