Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liệng
|
động từ
nghiêng cánh bay theo đường vòng
xập xè én liệng lầu không (Truyện Kiều)
ném ngang và mạnh cho là là mặt nước, mặt đất
liệng mảnh sành trên mặt hồ
vứt bỏ đi
liệng mấy cái hộp giấy
Từ điển Việt - Pháp
liệng
|
jeter; lancer
jeter des morceaux de papier dans la poubelle
Liệng bom ( địa phương)
lancer des bombes
planer
voleter (en parlant des oiseaux)