Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liên hệ
|
động từ
tiếp xúc để giữ quan hệ với nhau
liên hệ công tác
sự việc này có liên quan đến sự việc kia
nói chuyện người liên hệ tới việc của mình
có quan hệ chặt chẽ với nhau
lí thuyết liên hệ với thực tế
Từ điển Việt - Pháp
liên hệ
|
avoir rapport à ; être en relation avec
cette affaire a rapport à votre voyage
se mettre en rapport avec ; échanger des rapports
téléphoner pour échanger des rapports de service
réfléchir à; faire un retour sur (par un rapport logique)
faire un retour sur soi-même en écoutant un récit
(triết học; toán học) relation
relation d'équivalence
thuyết liên hệ ( triết học)
théorie relationnelle