Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
liên chi
|
danh từ
(từ cũ) những người có quan hệ họ hàng thuộc cùng dòng máu
gồm một số chi bộ hay chi đoàn hợp thành
ban chấp hành liên chi
Từ điển Việt - Pháp
liên chi
|
branches contiguës
(chính trị) union de plusieurs cellules (d'un parti politique)
successif