Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
la trời
|
động từ
kêu ầm lên
nói nó không nghe, mẹ nó la trời
Từ điển Việt - Pháp
la trời
|
crier en implorant le ciel
ils crient en implorant le ciel pour cause de leurs insatisfactions