Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
la cà
|
động từ
đi hết chỗ này đến chỗ khác mà không có mục đích gì rõ ràng
suốt ngày la cà quán xá
Từ điển Việt - Pháp
la cà
|
traîner; lambiner
il a toujours traîné dans les rues
labiner dans le cabaret
pilier de cabaret ; rouleur de cabaret