Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lệt bệt
|
tính từ
mệt nhọc, uể oải
ốm lệt bệt
Từ điển Việt - Pháp
lệt bệt
|
nonchalant; apathique
tu es jeune et pourtant tu es si nonchalant
il vient de se relever d'une maladie , aussi est-il si apathique