Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lễ độ
|
danh từ
thái độ coi trọng người khác khi tiếp xúc
lễ độ với người trên
tính từ
có lễ độ
ăn nói lễ độ
Từ điển Việt - Pháp
lễ độ
|
poli; bien élevé
homme bien élevé
élève poli
politesse