Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lắt lay
|
động từ
gió lắt lay cành liễu
Từ điển Việt - Pháp
lắt lay
|
agiter; remuer; secouer
arbre agité par le vent