Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lảng
|
động từ
bỏ đi lặng lẽ
cáo say chàng đã tính bài lảng ra (Truyện Kiều)
chuyển sang chuyện khác, nhằm tránh vấn đề nào đó
không trả lời được bèn đánh trống lảng
tính từ
(tai) nghễnh ngãng
lảng tai
Từ điển Việt - Pháp
lảng
|
se détourner
elle s'est détournée pour ne pas voir
(tiếng địa phương) dur d'oreille
(redoublement) se détourner discrètement