Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lưu thông
|
động từ
di chuyển thông suốt, không bị ứ đọng
nhờ có mạng lưới đường thuỷ mà hàng hoá lưu thông
Từ điển Việt - Pháp
lưu thông
|
circulation
la circulation des marchandises
circulation et distribution