Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lôi kéo
|
động từ
bằng mọi cách để mọi người theo mình
quảng cáo ấn tượng để lôi kéo khách hàng
Từ điển Việt - Pháp
lôi kéo
|
tirer; traîner
embringuer; racoler
on l'a embringué dans une sale affaire
prostituées qui racolent les clients