Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lê thê
|
trạng từ
rất dài
đoàn người dài lê thê; bài phát biểu dài lê thê
Từ điển Việt - Pháp
lê thê
|
long et traînant
robe longue et traînante
journée longue et traînante