Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lài
|
danh từ
cây nhài
hoa lài
tính từ
thoai thoải
vực sâu anh thả lưới, bãi lài anh buông câu (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
lài
|
(thực vật học, tiếng địa phương) jasmin
chien métissé; chien mâtiné; chien bâtard; corniaud