Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thài lài
|
danh từ
cây thân cỏ mọc những nơi ẩm, lá đôi hình xoan nhọn, hoa màu xanh lam
thài lài mọc cạnh bờ sông, tuy rằng xanh tốt vẫn tông thài lài (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
thài lài
|
(couché) les jambes écartées.
couché les jambes écartées