Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khuyết
|
danh từ
cái lỗ hoặc vòng để cài khuy
cái khuyết quá nhỏ so với cúc áo
khuyết điểm, nói tắt
ưu nhiều hơn khuyết
tính từ
không đầy đủ
buổi gặp mặt đồng hương khuyết hai người; trăng khuyết
Từ điển Việt - Pháp
khuyết
|
boutonnière
engager un bouton dans une boutonnière
(y học) encoche; échancrure
vacant
place vacante
(sinh vật học, sinh lý học) incomplet; imparfait
fleur imparfaite
champignon imparfait
(toán học) défectif
(khẩu ngữ) nói tắt của khuyết điểm
bons côtés et défauts