Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khoe
|
động từ
cố tình bộc lộ cho thấy cái tốt, cái hay của mình
em khoe với chị vừa được lên chức
Từ điển Việt - Pháp
khoe
|
vanter; faire étalage de
vanter le talent de son enfant
faire étalage de son savoir