Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trí thức
|
danh từ
người có học vấn, tri thức chuyên môn cao, cần thiết cho hoạt động nghề nghiệp của mình
hội trí thức trẻ
tri thức
Từ điển Việt - Pháp
trí thức
|
intellectuel.
les intellectuels; intelligentsia.