Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khía
|
danh từ
tạo thành đường nhỏ và dài bằng vật có cạnh sắc
rạch khía lên cột làm dấu
mặt
giải quyết từng khía của vấn đề
Từ điển Việt - Pháp
khía
|
côté ; aspect ; face
examiner tous les aspects de la question
sous toutes les faces
entailler
entailler l'écorce d'un arbre
entaille ; strie