Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khí cầu
|
danh từ
quả cầu lớn chứa đầy chất khí nhẹ, có thể bay lên cao
khí cầu lơ lửng trên không
Từ điển Việt - Pháp
khí cầu
|
ballon; aérostat; zeppelin
dirigeable