Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kết thúc
|
động từ
hết hẳn sau một diễn biến nào đó
câu chuyện kết thúc bất ngờ
việc đến đoạn chót
cuộc đàm phán đến hồi kết thúc
Từ điển Việt - Pháp
kết thúc
|
prendre fin; clore; conclure; achever; finir; terminer
la saison de pluie a pris fin
clore une séance
conclure un discours
finir l'année scolaire
achever le travail
terminer la récolte