Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
kẹt
|
động từ
bị giữ lại
kẹt trong vùng lũ
gặp hoàn cảnh khó khăn
tôi cũng đang kẹt nên không giúp chị được
tính từ
tiếng hai vật cứng cọ xát vào nhau
Từ điển Việt - Pháp
kẹt
|
être coincé; se coincer; (kỹ thuật) se gripper
le moteur s'est grippé parce qu'on ne l'a pas graissé
le mécanisme s'est coincé
như két
(redoublement; avec nuance de réitération)