Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
két
|
danh từ
tủ, hòm bằng sắt
két chống trộm
hòm gỗ có đai để chứa hàng hoá
két dầu
số tiền cơ quan chi tiêu
một thủ quỹ lợi dụng sự tín nhiệm của công ty thụt két
Từ điển Việt - Pháp
két
|
(động vật học) sarcelle
caisse
tenir la caisse
voler la caisse
crisser; produire un crissement
la porte produit un crissement
encaisser
caissier
(redoublement ; avec nuance de réitération)