Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hung
|
tính từ
có màu giữa vàng hoặc đỏ nâu
tóc nhuộm màu hung
2. thô lỗ; dữ tợn
bà ta hung nhất xóm này
3. mạnh; nhiều
trông ốm thế mà hung nhỉ; sáng hung rồi, dậy đi học nào con
Từ điển Việt - Pháp
hung
|
roux
cheveux roux
cruel; méchant
méchant comme un diable
sinistre; néfaste
présage sinistre
heure néfaste
(thông tục) beaucoup
manger beaucoup
fort; ardemment; violemment
fort robuste
travailler ardemment
réagir violemment
(redoublement ; sens atténué) roussâtre
rousseur