Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hung hăng
|
tính từ
liều lĩnh, sẵn sàng chống lại
hắn phải hầu toà vì tính hung hăng
Từ điển Việt - Pháp
hung hăng
|
emporté; ardent; violent; furieux
un garçon emporté
cheval ardent
des paroles violentes
des gestes furieux
attaquer de façon furieuse