Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
huệ cố
|
động từ
ra ơn
ông đã huệ cố, tôi nào quên
Từ điển Việt - Pháp
huệ cố
|
(từ cũ, nghĩa cũ) daigner; s'intéresser à; vouloir bien s'intéresser à
vous avez bien voulu intéresser à sa situation