Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hors service
|
tính từ ( không đổi)
không được sử dụng nữa
chiếc thang máy này không được sử dụng nữa
(thân mật nghĩa bóng) rất mệt nhọc, rất mệt mỏi
anh ta bị cúm, anh cảm thấy rất mệt mỏi