Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoen
|
tính từ
nhiều vết bẩn loang ra
quần áo hoen dầu nhớt
Từ điển Việt - Pháp
hoen
|
taché; maculé
taché d'encre
maculé de boue
patine