Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoen ố
|
tính từ
có nhiều vết bẩn loang ra
tập giấy trắng hoen ố mực
mất trong trắng
thằng con hư làm hoen ố danh dự gia đình
Từ điển Việt - Pháp
hoen ố
|
souillé; sali; entaché
drap souillé
réputation salie
honneur entaché