Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hoả táng
|
động từ
đưa người chết đi thiêu
lễ hoả táng
Từ điển Việt - Pháp
hoả táng
|
incinérer (un cadavre); crémer
four crématoire
four crématoire
crémation ; incinération d'un cadavre