Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ham
|
động từ
thích đến mức say mê
Giàu ham việc, thất nghiệp ham ăn. Cổ nhân đã dạy thế, thật cấm bỏ câu nào! (Nguyễn Khắc Trường)
Từ điển Việt - Pháp
ham
|
se passionner pour; prendre un vif intérêt à; être avide de
se passionner pour l'étude
prendre un vif intérêt au sport
être avide de connaître