Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hiểu biết
|
động từ
biết rõ ràng, chính xác
trường đời dạy cho ta hiểu biết nhiều điều
danh từ
điều hiểu biết
đừng chết vì thiếu hiểu biết
Từ điển Việt - Pháp
hiểu biết
|
connaître; avoir l'intelligence de; voir clair
avoir l'intelligence des affaires
voir clair dans les intrigues de quelqu'un