Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hửng
|
tính từ
bắt đầu sáng lên
trời hửng nắng
Từ điển Việt - Pháp
hửng
|
redevenir clair
la pluie a cessé , le ciel est redevenu clair
(redoublement ; sens atténué)