Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hẫng
|
tính từ
đột ngột rơi vào khoảng không
bước hẫng
mất hứng thú một cách bất ngờ
đang kể chuyện, bị hẫng vì tiếng hét của trẻ con
bài văn kết thúc một cách đột ngột
phần sau bài phát biểu bị hẫng
Từ điển Việt - Pháp
hẫng
|
se dérober
la terre se dérobe sous ses pas
être écourté
ce texte est écourté