Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
mở ra một khe nhỏ, vừa đủ thấy
Ngồi yên lúc đầu, nó hé cửa nhìn xuống phố. (Phan Hồn Nhiên)
cho thấy một phần nhỏ nào đó
Xa xa vành trăng nhợt nhạt hé lên. (Nguyên Hồng)
Từ điển Pháp - Việt
|
thán từ
này!
Này! các anh kia, đến đây
chà!
Chà! trời mưa!
ừ phải
! !
ờ ờ!
ờ ờ! tôi có nói là không đâu
(từ cũ; nghĩa cũ) như eh bien ! (xem) eh !
Từ điển Việt - Pháp
|
entrouvrir; entrebailler
entrouvrir la porte
entrebâiller une fenêtre
poindre; ébaucher; esquisser
le soleil ne fait que de poindre
esquisser un sourire
sans mot dire