Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hán
|
danh từ
(từ cũ) giày thời xưa
Ra hán vào hài (Tục ngữ)
tính từ
nói người Trung Hoa xưa
người Hán
Từ điển Việt - Pháp
hán
|
chinois
(từ cũ, nghĩa cũ) chaussures
avoir une vie aisée