Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hàng không
|
danh từ
việc vận tải bằng máy bay
ngành hàng không dân dụng
Từ điển Việt - Pháp
hàng không
|
aviation
aviation civile/privée
compagnie d'aviation
lignes d'aviation
aviation sanitaire
aviation de transport
navigation spatiale; astronautique; spationautique
aéronautique