Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
hà hơi
|
động từ
thở hơi bằng đường miệng
Minh quăng bánh pháo xuống rãnh, ngả mình trên ngưỡng cửa, co hai chân lại, hai tay giao lấy nhau đưa lên miệng hà hơi cho ấm. (Hoàng Đạo)
cố làm sống lại một chế độ
Từ điển Việt - Pháp
hà hơi
|
insuffler de l'air
insuffler de l'air dans la bouche d'un noyé
réconforter
récoforter un régime fantoche
le bouche à bouche