Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gia vị
|
danh từ
thứ thêm vào món ăn để tăng vị thơm ngon
Món ăn thêm đậm đà là nhờ gia vị.
Từ điển Việt - Pháp
gia vị
|
condiment; épice; assaisonnement
assaisonner; condimenter; épicer