Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giéo giắt
|
(từ cũ) xem réo rắt
đàn năm cung giéo giắt tính tình đây (Nguyễn Công Trứ)
Từ điển Việt - Pháp
giéo giắt
|
(cũng viết réo rắt ) mélodieux; harmonieux
un air mélodieux
style harmonieux