Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
giàn giáo
|
danh từ
giàn bắc tạm để công nhân xây dựng đứng làm việc trên cao hoặc để đỡ cốp-pha
dựng giàn giáo
Từ điển Việt - Pháp
giàn giáo
|
échafaudage
perche verticale d'échafaudage ; écoperche