Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cột
|
danh từ
vật hình trụ tròn bằng tre, gỗ hoặc gạch xây, dựng thẳng một chỗ để chống đỡ, treo
cột đình; cột cờ; cột buồm
khối chất lỏng hoặc chất khí có hình thẳng đứng
cột nước; cột khói
phần chia theo hàng dọc trên trang giấy viết, giấy in
cột số thứ tự
động từ
buộc chặt
cột miệng bao
làm cho mất tự do hoạt động
cột trâu vào gốc tre
Từ điển Việt - Pháp
cột
|
colonne; pilier; poteau
colonnes d'une maison
colonne de fumée
colonnes d'un journal
pilier d'une galerie
poteau indicateur
poteau d'exécution
Cột màng hầu ( giải phẫu học)
pilier du voile du palais
mât
mât de sémaphore
mât de cocagne
(tiếng địa phương) attacher; lier; river
attacher un buffle à un arbre
lier les pieds et les mains
river à son travail
colonnette
colonnade