Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
garant
|
tính từ
bảo đảm, bảo lãnh
bảo đảm rằng
danh từ
người bảo đảm, người bảo lãnh
cái bảo đảm, cái bảo lãnh
công lí là cái bảo đảm cho tự do
danh từ giống đực
(hàng hải) dây palăng