Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gợt
|
động từ
khẽ gạt đi cái trên bề mặt
gợt bọt nồi canh rau
Từ điển Việt - Pháp
gợt
|
enlever légèrement (ce qui surnage)
enlever légèrement l'écume du pot-au-feu