Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
gốc
|
danh từ
phần dưới của thân cây
gốc cây đa
đơn vị cây trồng
trước sân nhà có bốn gốc cau
nơi xuất phát từ đó mà có
từ Việt gốc Hán; ganh ghét địa vị là gốc của sự mâu thuẫn nội bộ
nguồn gốc một dòng dõi
người Hoa gốc Việt
nhóm nguyên tử không biến đổi từ hợp chất này sang hợp chất khác
gốc a-xít
khoản tiền cho vay
trả cả gốc lẫn lãi
nguyên nhân
tranh giành địa vị là gốc gây nên chia rẽ nội bộ
Từ điển Việt - Pháp
gốc
|
souche; pied; racine
brûler les souches après l'abattage
pied de l'arbre
racine du nez
origine
un mot d'origine étrangère
source; base; fondement
méridien d'origine
source du vrai bonheur
fondement de la morale
(kinh tế, tài chính) capital
capital et intérêts
(hóa học) radical
(âm nhạc) note fondamentale