Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
diễn biến
|
danh từ
phát triển theo chiều hướng nào đó
tình hình diễn biến tốt đẹp; nắm vững diễn biến thị trường
động từ
phát triển theo một hướng
những diễn biến lịch sử
Từ điển Việt - Pháp
diễn biến
|
se dérouler
l'événement s'est déroulé comme j'avais deviné
déroulement ; film
le film des événements de la semaine