Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dao động
|
động từ
chuyển động qua lại một vị trí cân bằng
quả lắc đồng hồ dao động
tính từ
tư tưởng hay thay đổi, nao núng
dao động trước khó khăn
danh từ
những quá trình lặp lại gần đúng như cũ
Từ điển Việt - Pháp
dao động
|
(vật lý học) osciller
pendule qui oscille
(nghĩa bóng) fluctuer; vaciller; chanceler
opinions qui fluctuent
caractère qui vacille
(vật lý học) oscillation; vibration
oscillations synchrones
vibrations électro-magnétiques
fluctuation
fluctuation de l'opinion publique
(vật lý học) oscillatoire
mouvement oscillatoire
fluctuant; vacillant; chancelant
prix fluctuants
esprit vacillant
foi chancelante