Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đồng bộ
|
tính từ
những chuyển động tuần hoàn trong cùng một thời gian
động cơ máy đồng bộ
các bộ phận có sự ăn khớp, nhịp nhàng với nhau
sản xuất đồng bộ; hoạt động đồng bộ
Từ điển Việt - Pháp
đồng bộ
|
synchrone
oscillations synchrones
synchronoscope
synchronisme